Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Anode rays

n

ようきょくせん [陽極線]

Xem thêm các từ khác

  • Anodized aluminum

    n アルマイト
  • Anoekumene

    n アネクメーネ
  • Anomalous cursive syllabary

    n へんたいがな [変体仮名]
  • Anomaly

    n へんちょう [変調]
  • Anonym

    n アノニム
  • Anonymity

    Mục lục 1 n 1.1 とくめい [匿名] 1.2 とくめいせい [匿名性] 2 adj-no,n 2.1 むめい [無名] n とくめい [匿名] とくめいせい...
  • Anonymous

    Mục lục 1 n 1.1 アノニマス 1.2 さくしゃしらず [作者不知] 1.3 さくしゃみしょう [作者未詳] 1.4 よみびとしらず [読み人知らず]...
  • Anonymous bank account

    n むきめいよきん [無記名預金]
  • Anonymous criticism

    n とくめいひひょう [匿名批評]
  • Anonymous person

    n むめいし [無名氏]
  • Anorak

    n アノラック
  • Anorexia

    Mục lục 1 n 1.1 アノレクシア 1.2 きょしょくしょう [拒食症] 1.3 しょくよくふしん [食欲不振] n アノレクシア きょしょくしょう...
  • Another

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 べっこ [別個] 1.2 べっこ [別箇] 2 adj-na,adv,col 2.1 いまいち [今一] 3 n,pol 3.1 ひとさま [人様]...
  • Another (different) book

    n べつのほん [別の本]
  • Another affair

    n べつじ [別事] べつぎ [別儀]
  • Another attempt

    n さいきょ [再挙]
  • Another book

    n いほん [異本]
  • Another company

    n たしゃ [他社]
  • Another course

    n べっか [別科]
  • Another cup

    Mục lục 1 n 1.1 おかわり [御代わり] 1.2 おかわり [お代り] 1.3 おかわり [お代わり] 1.4 おかわり [御代り] n おかわり...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top