Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Antarctic Circle

n

なんきょくけん [南極圏]

Xem thêm các từ khác

  • Antarctic Ocean

    Mục lục 1 n 1.1 なんぴょうよう [南氷洋] 1.2 なんひょうよう [南氷洋] 1.3 なんきょくかい [南極海] 1.4 なんきょくよう...
  • Antarctic Treaty

    n なんきょくじょうやく [南極条約]
  • Antarctic Zone

    n なんきょくたい [南極帯]
  • Antarctic exploration

    n なんきょくかんそく [南極観測]
  • Antarctica

    n なんきょくたいりく [南極大陸]
  • Anteater

    n ありくい [蟻食] ありくい [蟻食い]
  • Antecedent

    n ぜんけん [前件]
  • Antecedent condition

    n せんこうじょうけん [先行条件]
  • Antecedents

    n ぜんしん [前身] せんこうし [先行詞]
  • Antechamber

    n つぎのま [次の間] ひかえのま [控えの間]
  • Antedating

    n じぜんひづけ [事前日付]
  • Antelope

    n れいよう [羚羊]
  • Antenatal training

    n たいきょう [胎教]
  • Antenna

    Mục lục 1 n 1.1 アンテナ 1.2 しょっかく [触角] 1.3 くうちゅうせん [空中線] n アンテナ しょっかく [触角] くうちゅうせん...
  • Antenna shop

    n アンテナショップ
  • Anteroom

    n よりつき [寄り付き] ひかえのま [控えの間]
  • Anthem

    n しょうか [頌歌]
  • Anthill

    n ありづか [蟻塚]
  • Anthology

    Mục lục 1 n 1.1 アンソロジー 1.2 ししょう [詩抄] 1.3 もしおぐさ [藻塩草] 1.4 ぶねん [文苑] 1.5 ぶんしゅう [文集] 1.6...
  • Anthology (of poems)

    n しかしゅう [詞華集]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top