Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Antiforeign

adj-na

はいがいてき [排外的]

Các từ tiếp theo

  • Antifreeze

    Mục lục 1 n 1.1 アンチフリーズ 1.2 ふとうざい [不凍剤] 1.3 ふとうえき [不凍液] n アンチフリーズ ふとうざい [不凍剤]...
  • Antifreeze (automotive ~)

    n とうけつぼうしざい [凍結防止剤]
  • Antifungal

    n こうしんきん [抗真菌]
  • Antigen

    n こうげん [抗原]
  • Antigovernment

    n はんせいふ [反政府]
  • Antigovernment force(s)

    n はんせいふせいりょく [反政府勢力]
  • Antigraft law

    n あっせんりとくつみしょばつほう [斡旋利得罪処罰法]
  • Antigua

    n アンティグア
  • Antihero

    n はんえいゆう [反英雄]
  • Antihistamine

    n こうヒスタミンやく [抗ヒスタミン薬] こうヒスタミンざい [抗ヒスタミン剤]

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Everyday Clothes

1.367 lượt xem

Trucks

180 lượt xem

The Dining room

2.204 lượt xem

At the Beach I

1.820 lượt xem

Handicrafts

2.183 lượt xem

School Verbs

297 lượt xem

Bikes

729 lượt xem

Occupations III

201 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top