- Từ điển Anh - Nhật
Antiforeign
adj-na
はいがいてき [排外的]
Các từ tiếp theo
-
Antifreeze
Mục lục 1 n 1.1 アンチフリーズ 1.2 ふとうざい [不凍剤] 1.3 ふとうえき [不凍液] n アンチフリーズ ふとうざい [不凍剤]... -
Antifreeze (automotive ~)
n とうけつぼうしざい [凍結防止剤] -
Antifungal
n こうしんきん [抗真菌] -
Antigen
n こうげん [抗原] -
Antigovernment
n はんせいふ [反政府] -
Antigovernment force(s)
n はんせいふせいりょく [反政府勢力] -
Antigraft law
n あっせんりとくつみしょばつほう [斡旋利得罪処罰法] -
Antigua
n アンティグア -
Antihero
n はんえいゆう [反英雄] -
Antihistamine
n こうヒスタミンやく [抗ヒスタミン薬] こうヒスタミンざい [抗ヒスタミン剤]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemTrucks
180 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemBikes
729 lượt xemOccupations III
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"