- Từ điển Anh - Nhật
Antiforeign
adj-na
はいがいてき [排外的]
Xem thêm các từ khác
-
Antifreeze
Mục lục 1 n 1.1 アンチフリーズ 1.2 ふとうざい [不凍剤] 1.3 ふとうえき [不凍液] n アンチフリーズ ふとうざい [不凍剤]... -
Antifreeze (automotive ~)
n とうけつぼうしざい [凍結防止剤] -
Antifungal
n こうしんきん [抗真菌] -
Antigen
n こうげん [抗原] -
Antigovernment
n はんせいふ [反政府] -
Antigovernment force(s)
n はんせいふせいりょく [反政府勢力] -
Antigraft law
n あっせんりとくつみしょばつほう [斡旋利得罪処罰法] -
Antigua
n アンティグア -
Antihero
n はんえいゆう [反英雄] -
Antihistamine
n こうヒスタミンやく [抗ヒスタミン薬] こうヒスタミンざい [抗ヒスタミン剤] -
Antiknock
n アンチノック -
Antiknock agent
n アンチノックざい [アンチノック剤] -
Antimagnetic
n アンチマグネチック -
Antimatter (physics)
n はんぶっしつ [反物質] -
Antimicrobial
adj-na,n こうきん [抗菌] -
Antimilitary
Mục lục 1 adj-na 1.1 はんぐんてき [反軍的] 2 n 2.1 はんぐん [反軍] adj-na はんぐんてき [反軍的] n はんぐん [反軍] -
Antimony
n アンチモン -
Antimony (Sb)
n アンチモニー -
Antimony chloride
n えんかアンチモン [塩化アンチモン] -
Antinomy
Mục lục 1 n 1.1 アンチノミー 1.2 にりつはいはん [二律背反] 2 n,vs 2.1 はいはん [背反] n アンチノミー にりつはいはん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.