Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Any ball game

n

きゅうぎ [球技]

Xem thêm các từ khác

  • Any bright metal

    n ひかりもの [光物] ひかりもの [光り物]
  • Any how

    adv なんせ [何せ] なにせ [何せ]
  • Any kind of

    adv,n なんら [何等] なんら [何ら]
  • Any kind of (with neg. verb)

    adj-pn,uk いかなる [如何なる]
  • Any number of times

    n なんどでも [何度でも]
  • Any one

    n どれでも
  • Any time (at ~)

    adv,uk いつでも [何時でも] なんどきでも [何時でも]
  • Any way

    Mục lục 1 adv,conj,n-adv,n-t 1.1 かたがた [方々] 1.2 ほうぼう [方々] 1.3 ほうぼう [方方] 1.4 かたがた [方方] adv,conj,n-adv,n-t...
  • Anybody

    Mục lục 1 uk 1.1 だれでも [誰でも] 2 n,uk 2.1 だれかれ [誰彼] 3 n 3.1 ひとっこ [人っ子] uk だれでも [誰でも] n,uk だれかれ...
  • Anyhow

    Mục lục 1 adv,uk 1.1 ともかく [兎も角] 1.2 とにかく [兎に角] 1.3 ともかくも [兎も角も] 2 adv,exp,n 2.1 なんとか [何とか]...
  • Anymore

    adv このうえ [此の上]
  • Anyone

    Mục lục 1 uk 1.1 だれでも [誰でも] 1.2 どなたでも [何方でも] 1.3 だれも [誰も] 2 n 2.1 なんぴと [何人] uk だれでも [誰でも]...
  • Anyone can make a mistake

    exp かっぱもかわながれ [河童も川流れ] さるもきからおちる [猿も木から落ちる]
  • Anything

    Mục lục 1 n 1.1 なんなり [何なり] 2 adv,n-t 2.1 いくらか [幾らか] n なんなり [何なり] adv,n-t いくらか [幾らか]
  • Anything and everything

    Mục lục 1 adv,exp,n 1.1 なにもかも [何もかも] 1.2 なにもかも [何も彼も] 2 adv 2.1 なんでもかんでも [何でもかんでも]...
  • Anything available

    adj-no,n ありあわせ [有り合わせ] ありあわせ [有り合せ]
  • Anything but

    adv,uk まるきり [丸切り]
  • Anything made with vinegared (su) rice

    Mục lục 1 n,uk 1.1 すし [鮨] 1.2 すし [寿司] 1.3 すし [鮓] n,uk すし [鮨] すし [寿司] すし [鮓]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top