- Từ điển Anh - Nhật
Apostolic succession
n
しとけいしょう [使徒継承]
しとしょうでん [使徒承伝]
Xem thêm các từ khác
-
Apostrophe
n アポストロフィー アポストロフィ -
Apotheosis
n しんか [神化] -
Appalachian mountains
n アパラチアさんみゃく [アパラチア山脈] -
Appalachians
n アパラチアさんみゃく [アパラチア山脈] -
Appalling
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 さんび [酸鼻] 2 n 2.1 だいそれた [大それた] adj-na,n さんび [酸鼻] n だいそれた [大それた] -
Apparatus
n,vs そうち [装置] -
Apparatus gymnastics
n きかいたいそう [器械体操] -
Apparel business
n アパレルさんぎょう [アパレル産業] -
Apparent
Mục lục 1 adj-no 1.1 みかけじょう [見かけ上] 2 adj-na,n 2.1 いちもくりょうぜん [一目瞭然] adj-no みかけじょう [見かけ上]... -
Apparent and grievous error
n チョンボ -
Apparent death
n かし [仮死] -
Apparent horizon
n しちへい [視地平] -
Apparently
Mục lục 1 adj 1.1 おぼしい [思しい] 2 adv,n,vs 2.1 いっけん [一見] 3 n 3.1 いっかく [一角] adj おぼしい [思しい] adv,n,vs... -
Apparition
Mục lục 1 n 1.1 おばけ [御化け] 1.2 おんりょう [怨霊] 1.3 ようかい [妖怪] 1.4 ゆうれい [幽霊] 1.5 へんげ [変化] 1.6 げんし... -
Appeal
Mục lục 1 n 1.1 あいそ [哀訴] 1.2 もとめ [求め] 1.3 ちんじょう [陳情] 1.4 そがん [訴願] 1.5 アピール 1.6 よびかけ [呼びかけ]... -
Appeal (in court)
n じょうそ [上訴] -
Appeal (legal ~)
n こうそ [控訴] -
Appeal (to the supreme court)
n,vs じょうこく [上告] -
Appeal (written ~)
n げき [檄] -
Appeal hearing
n じょうこくしん [上告審]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.