- Từ điển Anh - Nhật
Appears like
adj,suf
らしい
Xem thêm các từ khác
-
Appeasement
Mục lục 1 n 1.1 ちんせい [鎮静] 2 n,vs 2.1 ゆうわ [宥和] n ちんせい [鎮静] n,vs ゆうわ [宥和] -
Appeasement policy
n ゆうわせいさく [宥和政策] -
Appelate court
n こうそいん [控訴院] -
Appellant
n こうそにん [控訴人] -
Appellate court
n こうそさいばんしょ [控訴裁判所] こうそはいばんしょ [控訴裁判所] -
Appellation
n しょうこ [称呼] -
Append
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふ [付] 2 n 2.1 アペンド n,vs ふ [付] n アペンド -
Appendage
Mục lục 1 n 1.1 つきもの [付き物] 1.2 ふぞくぶつ [付属物] 1.3 つかたり [付かたり] 2 n,vs 2.1 ふか [付加] 2.2 てんぷ [添附]... -
Appendectomy
n もうちょうえんしゅじゅつ [盲腸炎手術] -
Appended
n,vs てんぷ [添付] -
Appended chart or table or graph
n ふひょう [附表] -
Appended map or diagram or chart
n ふず [附図] -
Appendicitis
Mục lục 1 n 1.1 もうちょうえん [盲腸炎] 1.2 ちゅうすいえん [虫垂炎] 1.3 ちゅうようとっきえん [虫様突起炎] 2 abbr... -
Appending
n,vs てんぷ [貼付] ちょうふ [貼付] -
Appendix
Mục lục 1 n 1.1 ふろく [附録] 1.2 てんかもの [添加物] 1.3 つかたり [付かたり] 1.4 つけたし [付足し] 1.5 あとづけ [後付け]... -
Appendix (vermiform ~)
n ちゅうすい [虫垂] -
Appendix with chronological table
n ふねんぴょう [付年表] -
Apperception
n とうかく [統覚] -
Appetite
Mục lục 1 n 1.1 よくぼう [欲望] 1.2 いじ [意地] 1.3 こうふく [口腹] 1.4 アパタイト 1.5 くいけ [食い気] n よくぼう [欲望]... -
Appetite (for food)
n しょくよく [食欲] しょくよく [食慾]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.