Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Appendix with chronological table

n

ふねんぴょう [付年表]

Xem thêm các từ khác

  • Apperception

    n とうかく [統覚]
  • Appetite

    Mục lục 1 n 1.1 よくぼう [欲望] 1.2 いじ [意地] 1.3 こうふく [口腹] 1.4 アパタイト 1.5 くいけ [食い気] n よくぼう [欲望]...
  • Appetite (for food)

    n しょくよく [食欲] しょくよく [食慾]
  • Appetizer

    n アペタイザー
  • Appetizing

    adj うまい [旨い]
  • Appian Way

    n アッピアかいどう [アッピア街道]
  • Applaud highly

    n しょうさんしておかない [賞賛して措かない]
  • Applause

    n はくしゅ [拍手] はくしゅかっさい [拍手喝采]
  • Apple

    Mục lục 1 n,uk 1.1 りんご [林檎] 2 n 2.1 アップル n,uk りんご [林檎] n アップル
  • Apple-polisher

    Mục lục 1 n 1.1 ごますり [胡麻すり] 1.2 ごますり [胡麻磨り] 2 oK,n 2.1 ごますり [胡麻擂] n ごますり [胡麻すり] ごますり...
  • Apple cider

    n りんごしゅ [林檎酒]
  • Apple pie

    n アップルパイ
  • Appliance

    n じゅうき [什器]
  • Appliance (electrical ~)

    n けいでんき [軽電機]
  • Appliances

    n でんき [電機]
  • Applicability

    Mục lục 1 adj-pn,n 1.1 とうがい [当該] 2 n 2.1 てきようせい [適用性] adj-pn,n とうがい [当該] n てきようせい [適用性]
  • Applicant

    Mục lục 1 n 1.1 おうぼしゃ [応募者] 1.2 しぼうしゃ [志望者] 1.3 こうほしゃ [候補者] 1.4 しんせいしゃ [申請者] 1.5...
  • Applicant interviewer

    n きゅうしょくがかり [求職係]
  • Applicants for admission

    n にゅうがくしがんしゃ [入学志願者]
  • Application

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ようせい [要請] 1.2 しゅつがん [出願] 1.3 おうぼ [応募] 1.4 せいきゅう [請求] 1.5 しんせい [申請]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top