Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Approval

Mục lục

n,vs

けっさい [決裁]
かけつ [可決]
けんてい [検定]
きょか [許可]
さんせい [賛成]
ようにん [容認]

n

しょうにん [承認]
さいきょ [裁許]
さいか [裁可]
みとめ [認め]
さんい [賛意]
じゅんきょ [准許]
さんどう [賛同]
きょうさん [協賛]
かしょう [嘉賞]
ぜにん [是認]
にんか [認可]
どうい [同意]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top