Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Apt to (do)

adj

ともすれば

Xem thêm các từ khác

  • Aptitude

    Mục lục 1 n 1.1 てきせい [適性] 1.2 てすじ [手筋] 1.3 したじ [下地] 1.4 さい [才] 1.5 てきひ [適否] n てきせい [適性]...
  • Aptitude for music

    n おんがくのそしつ [音楽の素質]
  • Aptitude test

    n てきせいけんさ [適性検査]
  • Aptly

    n うまく [旨く]
  • Aptness

    adj-na,n がいせつ [剴切]
  • Apus (constellation ~)

    n ふうちょうざ [風鳥座]
  • Aqua

    n アクア
  • Aqua polis

    n アクアポリス
  • Aqua regia

    n おうすい [王水]
  • Aqualung

    Mục lục 1 n 1.1 アクアラング 2 n 2.1 アクアルング n アクアラング n アクアルング
  • Aquamarine

    n アクアマリン アクアマリーン
  • Aquanaut

    n アクアノート
  • Aquarium

    n すいぞくかん [水族館]
  • Aquarium fish

    n かんしょうぎょ [観賞魚]
  • Aquarius

    n みずがめざ [水瓶座]
  • Aquatic

    n すいじょう [水上]
  • Aquatic (life)

    n,adj-no すいせい [水生] すいせい [水棲]
  • Aquatic animal

    n すいせいどうぶつ [水生動物]
  • Aquatic bird

    n すいきん [水禽]
  • Aquatic life

    n すいせいせいぶつ [水生生物]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top