Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Archetypal

adj-no,n

てんけい [典型]
げんけい [原型]

Xem thêm các từ khác

  • Archimandrite

    n だいしゅうどういんちょう [大修道院長]
  • Archipelago

    Mục lục 1 n 1.1 たとうかい [多島海] 1.2 しょとう [諸島] 1.3 ぐんとう [群島] n たとうかい [多島海] しょとう [諸島]...
  • Architect

    n けんせつしゃ [建設者] けんちくか [建築家]
  • Architect and builder (authorized ~)

    n けんちくし [建築士]
  • Architecture

    Mục lục 1 n 1.1 アーキテクチャー 1.2 けんちくがく [建築学] 1.3 アーキテクチャ 2 adj-na,n-adv,n,uk 2.1 けっこう [結構]...
  • Architrave

    n だいわ [台輪]
  • Archive

    n アーカイブ
  • Archive (file)

    n しょこ [書庫]
  • Archive science

    n しりょうかんがく [史料館学]
  • Archiver

    n アーカイバ
  • Archives

    Mục lục 1 n 1.1 こうぶんしょ [公文書] 1.2 ぶんしょ [文書] 1.3 こもんじょ [古文書] 1.4 こぶんしょ [古文書] 1.5 こうぶん...
  • Archivist

    n きろくがかり [記録係]
  • Arctic Circle

    n ほっきょくけん [北極圏]
  • Arctic Ocean

    Mục lục 1 n 1.1 ほっきょくかい [北極海] 1.2 ほっぴょうよう [北氷洋] 1.3 ほっきょくよう [北極洋] 1.4 ほくひょうよう...
  • Arctic boots

    n ぼうかんぐつ [防寒靴]
  • Arctic clothes

    n ぼうかんふく [防寒服]
  • Arctic forests

    n かんたいりん [寒帯林]
  • Arctic tern

    n きょくあじさし [極鰺刺]
  • Ardent

    Mục lục 1 n 1.1 アーデント 2 adj-na,n 2.1 せつ [切] 2.2 ねつれつ [熱烈] n アーデント adj-na,n せつ [切] ねつれつ [熱烈]
  • Ardent cat lover (fancier)

    n だいのねこずき [大の猫好き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top