- Từ điển Anh - Nhật
Area of operation
n
さくせんちいき [作戦地域]
Xem thêm các từ khác
-
Area of responsibility
n せきにんはんい [責任範囲] -
Area of study (investigation)
n けんきゅうりょういき [研究領域] -
Area on Japan Sea side of Japan, including Niigata
n じょうえつ [上越] -
Area overgrown with weeds
n よもぎう [蓬生] -
Area struck (by some disaster)
n ひさいち [被災地] -
Area subject to flooding
n すいがいち [水害地] -
Area under direct control (of the shogun)
n ちょっかつち [直轄地] -
Area zoned for urbanization
n しがいかくいき [市街化区域] -
Areca palm
n アレカやし [アレカ椰子] -
Arena
Mục lục 1 n 1.1 とうぎじょう [闘技場] 1.2 アリーナ 1.3 どひょう [土俵] n とうぎじょう [闘技場] アリーナ どひょう... -
Argentina
uk あるぜんちん [亜爾然丁] アルゼンチン -
Argon (Ar)
n アルゴン -
Argot
n とおりことば [通り言葉] -
Arguing (heatedly) what one believes in
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 かんかんがくがく [侃々諤々] 1.2 かんかんがくがく [侃侃諤諤] 1.3 かんかんがくがく [侃々諤諤]... -
Arguing back and forth
n やりとり [やり取り] やりとり [遣り取り] -
Arguing face to face
n たいろん [対論] -
Arguing persistently
n おうぎ [横議] -
Argument
Mục lục 1 n 1.1 そうろん [争論] 1.2 いいあらそい [言い争い] 1.3 いけんしょ [意見書] 1.4 べんろん [弁論] 1.5 アーギュメント... -
Argument(ation)
n りつろん [立論] -
Argument (e.g., function, program)
Mục lục 1 n 1.1 ひきすう [引数] 1.2 ひきすう [引き数] 1.3 いんすう [引数] n ひきすう [引数] ひきすう [引き数] いんすう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.