- Từ điển Anh - Nhật
Arrival of goods
Mục lục |
n,vs
にゅうか [入荷]
n
いりに [入り荷]
ちゃくに [着荷]
ちゃっか [着荷]
Xem thêm các từ khác
-
Arrival of ships
n らいこう [来航] -
Arrival time
n とうちゃくじこく [到着時刻] -
Arriving and departing
n ちゃくはつ [着発] -
Arriving at ..
n,suf ちゃく [着] ちゃく [著] -
Arriving at the same moment
n どうちゃく [同着] -
Arriving in America
n ちゃくべい [着米] -
Arriving in Japan
n らいちょう [来朝] -
Arriving in Tokyo
n とうきょうちゃく [東京着] -
Arriving in the capital
n みやこいり [都入り] -
Arriving station
n ちゃくえき [着駅] -
Arrogance
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうまん [傲慢] 1.2 きょうごう [驕傲] 1.3 ふそん [不遜] 1.4 きょごう [倨傲] 1.5 おうへい [横柄]... -
Arrogant
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうぜん [傲然] 1.2 こうまん [高慢] 2 adj-na 2.1 ごうまんふそん [傲慢不遜] 2.2 せんえつ [僣越]... -
Arrogantly
n かさにかかって [嵩に掛かって] -
Arrow
n や [矢] アロー -
Arrow feathers
n やばね [矢羽根] やばね [矢羽] -
Arrow used to drive off evil (ceremonial ~)
n はまや [破魔矢] -
Arrowhead
n やさき [矢先] -
Arrowhead (root)
n くわい [慈姑] -
Arrowroot
n くずうこん [葛鬱金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.