- Từ điển Anh - Nhật
Arrogant
Mục lục |
adj-na,n
ごうぜん [傲然]
こうまん [高慢]
adj-na
ごうまんふそん [傲慢不遜]
せんえつ [僣越]
adj
ほこらしい [誇らしい]
Xem thêm các từ khác
-
Arrogantly
n かさにかかって [嵩に掛かって] -
Arrow
n や [矢] アロー -
Arrow feathers
n やばね [矢羽根] やばね [矢羽] -
Arrow used to drive off evil (ceremonial ~)
n はまや [破魔矢] -
Arrowhead
n やさき [矢先] -
Arrowhead (root)
n くわい [慈姑] -
Arrowroot
n くずうこん [葛鬱金] -
Arrowroot (Japanese ~)
n くず [葛] -
Arrowroot flour
n くずこ [葛粉] -
Arrows and bullets
n やだま [矢玉] -
Ars amatoria
n アルスアマトリア -
Arse
Mục lục 1 n 1.1 おしり [お尻] 2 n,col 2.1 けつ [穴] n おしり [お尻] n,col けつ [穴] -
Arsehole
n くそったれ [糞っ垂れ] くそたれ [糞垂れ] -
Arsenal
Mục lục 1 n 1.1 へいきしょう [兵器廠] 1.2 こうしょう [工廠] 1.3 ぶきぐら [武器倉] 1.4 ぞうへいしょう [造兵廠] 1.5... -
Arsenic (As)
n ひそ [砒素] -
Arsenic acid
n ひさん [砒酸] -
Arsenious acid
n あひさん [亜砒酸] あひさん [亜ヒ酸] -
Arsenite
n あひさんえん [亜砒酸塩] -
Arson
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひつけ [火付け] 1.2 ひつけ [火付] 1.3 ほうか [放火] 2 n 2.1 ふしんび [不審火] n,vs ひつけ [火付け]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.