- Từ điển Anh - Nhật
Arsehole
n
くそったれ [糞っ垂れ]
くそたれ [糞垂れ]
Xem thêm các từ khác
-
Arsenal
Mục lục 1 n 1.1 へいきしょう [兵器廠] 1.2 こうしょう [工廠] 1.3 ぶきぐら [武器倉] 1.4 ぞうへいしょう [造兵廠] 1.5... -
Arsenic (As)
n ひそ [砒素] -
Arsenic acid
n ひさん [砒酸] -
Arsenious acid
n あひさん [亜砒酸] あひさん [亜ヒ酸] -
Arsenite
n あひさんえん [亜砒酸塩] -
Arson
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひつけ [火付け] 1.2 ひつけ [火付] 1.3 ほうか [放火] 2 n 2.1 ふしんび [不審火] n,vs ひつけ [火付け]... -
Arson (the crime of ~)
n ほうかざい [放火罪] -
Art
Mục lục 1 n 1.1 ぎじゅつ [技術] 1.2 びじゅつ [美術] 1.3 わざ [技] 1.4 じんい [人為] 1.5 げい [芸] 1.6 ほうじゅつ [方術]... -
Art (fine ~)
n げいじゅつ [芸術] -
Art and literature
n げいぶん [芸文] ぶんげい [文芸] -
Art book
n びじゅつしょ [美術書] -
Art club
n びじゅつぶ [美術部] -
Art dealer
n びじゅつしょう [美術商] -
Art deco
n アールデコ -
Art director
n アートディレクター びじゅつかんとく [美術監督] -
Art exhibition
n えのてんらんかい [絵の展覧会] びじゅつてん [美術展] -
Art festival
n げいじゅつさい [芸術祭] -
Art gallery
n びじゅつかん [美術館] -
Art history
n びじゅつし [美術史] -
Art lover
n げいじゅつあいこうか [芸術愛好家] びじゅつあいこうか [美術愛好家]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.