- Từ điển Anh - Nhật
Ascending
Xem thêm các từ khác
-
Ascending-order
adj-na,n しょうじゅん [昇順] -
Ascending a hill
n とはん [登坂] -
Ascending air current
n じょうしょうきりゅう [上昇気流] -
Ascending and descending
n,vs しょうこう [昇降] -
Ascending the throne
Mục lục 1 n 1.1 とうりん [登臨] 2 n,vs 2.1 なんめん [南面] n とうりん [登臨] n,vs なんめん [南面] -
Ascension Island
n アセンションとう [アセンション島] -
Ascent
Mục lục 1 n 1.1 のぼり [登り] 1.2 のぼりざか [上り坂] 1.3 のぼり [上り] 2 n,suf 2.1 あがり [上がり] n のぼり [登り] のぼりざか... -
Ascent and descent
n あがりおり [上がり下り] あがりおり [上がり降り] -
Ascertainment
n みきわめ [見極め] たしかめ [確かめ] -
Ascetic
n ぎょうじゃ [行者] きんよくしゅぎしゃ [禁欲主義者] -
Ascetic practice
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうぎょう [修業] 1.2 しゅうぎょう [修行] 1.3 しゅぎょう [修行] 1.4 しゅぎょう [修業] n,vs しゅうぎょう... -
Ascetic practice of silence
n むごんのぎょう [無言の行] -
Asceticism
Mục lục 1 n 1.1 あらぎょう [荒行] 1.2 おこない [行ない] 1.3 きんよくしゅぎ [禁欲主義] 2 io,n 2.1 おこない [行い] n あらぎょう... -
Ascites
n ふくすい [腹水] -
Ascomycete
n しのうきん [子嚢菌] -
Ascot tie
n アスコットタイ -
Ascus
n しのう [子嚢] -
Asepsis
n むきんほう [無菌法] -
Aseptic meningitis
n むきんせいずいまくえん [無菌性髄膜炎] -
Asexual
n むせい [無性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.