- Từ điển Anh - Nhật
Ascetic
n
ぎょうじゃ [行者]
きんよくしゅぎしゃ [禁欲主義者]
Xem thêm các từ khác
-
Ascetic practice
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうぎょう [修業] 1.2 しゅうぎょう [修行] 1.3 しゅぎょう [修行] 1.4 しゅぎょう [修業] n,vs しゅうぎょう... -
Ascetic practice of silence
n むごんのぎょう [無言の行] -
Asceticism
Mục lục 1 n 1.1 あらぎょう [荒行] 1.2 おこない [行ない] 1.3 きんよくしゅぎ [禁欲主義] 2 io,n 2.1 おこない [行い] n あらぎょう... -
Ascites
n ふくすい [腹水] -
Ascomycete
n しのうきん [子嚢菌] -
Ascot tie
n アスコットタイ -
Ascus
n しのう [子嚢] -
Asepsis
n むきんほう [無菌法] -
Aseptic meningitis
n むきんせいずいまくえん [無菌性髄膜炎] -
Asexual
n むせい [無性] -
Asexual reproduction
n むせいせいしょく [無性生殖] -
Ash
Mục lục 1 n 1.1 かいぶん [灰分] 1.2 はい [灰] 1.3 かいじん [灰燼] 1.4 アッシュ n かいぶん [灰分] はい [灰] かいじん... -
Ash (tree)
n とねりこ [秦皮] -
Ash Wednesday
n はいのすいようび [灰の水曜日] -
Ash leveler
n はいならし [灰均し] -
Ash leveler (use in a brazier)
n はいおさえ [灰押さえ] はいおし [灰押し] -
Ash pan
n はいうけ [灰受け] -
Ash pit
n はいおとし [灰落とし] -
Ash strainer
n はいふるい [灰篩]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.