- Từ điển Anh - Nhật
Asparagus
n
アスパラガス
Xem thêm các từ khác
-
Aspartame
n アスパルテーム -
Aspartic acid
n アスパラギンさん [アスパラギン酸] -
Aspect
Mục lục 1 n 1.1 じそう [事相] 1.2 おもむき [趣き] 1.3 そう [相] 1.4 おもむき [趣] 1.5 ようそう [様相] 1.6 ようす [様子]... -
Aspect of a house
n いえのむき [家の向き] -
Aspect ratio
n アスペクトレーショ -
Aspergillosis
n アスペルギルスしょう [アスペルギルス症] -
Asphalt
Mục lục 1 n 1.1 ちゃん [瀝青] 1.2 れきせい [瀝青] 1.3 アスファルト n ちゃん [瀝青] れきせい [瀝青] アスファルト -
Asphalt concrete
n,abbr アスコン -
Asphalt jungle
n アスファルトジャングル -
Asphalt road
n アスファルトどうろ [アスファルト道路] -
Asphyxiation
n かし [仮死] -
Aspic
n アスピック -
Aspidistra
n はらん [葉蘭] -
Aspiration
Mục lục 1 n 1.1 やぼう [野望] 1.2 あこがれ [憧れ] 1.3 しょうけい [憧憬] 1.4 がんぼう [願望] 1.5 やしん [野心] 1.6 たいぼう... -
Aspiration for Buddhahood
n ぼだいしん [菩提心] -
Aspirator
n すいりゅうポンプ [水流ポンプ] -
Aspirin
n アスピリン -
Aspirin snow
n アスピリンスノー -
Aspiring to
n,vs ききゅう [希求] -
Aspite
n アスピーテ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.