Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Assent

Mục lục

n,vs

なっとく [納得]
しゅこう [首肯]
しょうち [承知]
いんか [允可]
がてん [合点]
がってん [合点]

n

さんい [賛意]

Xem thêm các từ khác

  • Assert

    n アサート
  • Assertion

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅちょう [主張] 1.2 だんげん [断言] 1.3 かくげん [確言] 2 n 2.1 げんめい [言明] n,vs しゅちょう...
  • Assertiveness

    n せっきょくせい [積極性]
  • Assertiveness training

    n アサーティブネストレーニング
  • Assessed value (price)

    n さていかかく [査定価格]
  • Assessed value of land

    n こうていちか [公定地価] こうじちか [公示地価]
  • Assessing

    n,vs ひょうてい [評定]
  • Assessment

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ひょうか [評価] 2 n 2.1 アセス 2.2 アセスメント 2.3 さてい [査定] n,vs ひょうか [評価] n アセス アセスメント...
  • Assessment of a case

    n りょうけい [量刑]
  • Asset-backed securities (ABS)

    n しさんたんぽしょうけん [資産担保証券]
  • Asset-impairment accounting

    n げんそんかいけい [減損会計]
  • Asset allocation

    n しさんはいぶん [資産配分]
  • Asset formation

    n,abbr ざいけい [財形]
  • Asset formation (workers ~)

    n きんろうしゃざいさんけいせいそくしん [勤労者財産形成促進]
  • Asset holding company (esp. Commonwealth countries)

    n しさんほゆうがいしゃ [資産保有会社]
  • Asset management

    n アセットマネージメント しさんかんり [資産管理]
  • Assets

    Mục lục 1 n 1.1 しざい [資財] 1.2 しさん [資産] 1.3 ざいりょく [財力] 1.4 ざいさん [財産] n しざい [資財] しさん [資産]...
  • Assiduity

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんねん [丹念] 2 n 2.1 つとめぶり [勤め振り] 3 n,arch 3.1 きっきょ [拮据] adj-na,n たんねん [丹念]...
  • Assiduously

    Mục lục 1 adv 1.1 せっせと 2 n 2.1 りゅうりゅうしんく [粒々辛苦] 2.2 りゅうりゅうしんく [粒粒辛苦] adv せっせと n...
  • Assign

    n アサイン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top