- Từ điển Anh - Nhật
Assistant chief of staff, g3
n
だいさんぶちょう [第三部長]
ぼうえいぶちょう [防衛部長]
Xem thêm các từ khác
-
Assistant clerk
n しょきほ [書記補] -
Assistant director
n じちょう [次長] アシスタントディレクター -
Assistant director (in taking professional movies)
n じょかんとく [助監督] -
Assistant engineer
n ぎしゅ [技手] -
Assistant inspector
n けいぶほ [警部補] -
Assistant instructor
n しはんだい [師範代] -
Assistant judge
n はんじほ [判事補] -
Assistant manager
abbr アシマネ -
Assistant official
n じょやく [助役] -
Assistant or associate professor
n じょきょうゆ [助教諭] -
Assistant professor
n じょきょうじゅ [助教授] -
Assistant purser
n アシスタントパーサー -
Assistant teacher
n じゅんきょういん [準教員] じょきょう [助教] -
Assisted reproductive technology (ART)
n せいしょくほじょぎじゅつ [生殖補助技術] -
Assisting
n,vs じょせい [助成] -
Assisting (a dignitary)
n,vs じりつ [侍立] -
Assisting (baseball)
n,vs ほさつ [補殺] ほさつ [捕殺] -
Assisting at dinner
n ゆうしょく [侑食] -
Assistive products, e.g. wheel chairs, hearing aids, etc.
n ふくしきき [福祉機器] -
Assistive vehicle
n ふくししゃりょう [福祉車両]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.