Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Asymptote (math)

n

ぜんきん [漸近]

Xem thêm các từ khác

  • Asymptotic freedom (physics)

    n ぜんきんてきじゆう [漸近的自由]
  • Asymptotic line

    n ぜんきんせん [漸近線]
  • Asynchronous

    n ひどうき [非同期]
  • Asynchronous communication

    n ひどうきつうしん [非同期通信]
  • At

    Mục lục 1 uk 1.1 おいて [於いて] 2 exp,uk 2.1 おける [於ける] 3 exp 3.1 における 4 n 4.1 アット 4.2 お [於] uk おいて [於いて]...
  • At (place)

    n において
  • At a breath (stroke, sitting)

    Mục lục 1 adv,n 1.1 いっきかせい [一気呵成] 2 adv 2.1 いっきに [一気に] adv,n いっきかせい [一気呵成] adv いっきに [一気に]
  • At a distance

    adj-no,n-adv,n とおく [遠く]
  • At a glance

    Mục lục 1 adv 1.1 ちらり 1.2 ちらっと 2 n 2.1 いちらん [一覧] adv ちらり ちらっと n いちらん [一覧]
  • At a long distance

    n とおくはなれて [遠く離れて]
  • At a quick pace

    n あしばやに [足早に]
  • At a standstill or impasse

    n とんざ [頓挫]
  • At a stroke

    adv いっきょに [一挙に]
  • At a time

    Mục lục 1 suf 1.1 ずつ 1.2 づつ 2 adv 2.1 いちどきに [一時に] suf ずつ づつ adv いちどきに [一時に]
  • At all

    Mục lục 1 adv 1.1 どうせ 1.2 いやしくも [苟も] 1.3 まるで [丸で] adv どうせ いやしくも [苟も] まるで [丸で]
  • At all (not ~)

    Mục lục 1 adv 1.1 いっこう [一向] 1.2 さらさら [更々] 1.3 さらさら [更更] 1.4 ごうも [毫も] 1.5 いっこうに [一向に]...
  • At all costs

    n ばんなんをはいして [万難を排して]
  • At all events

    uk いずれにしても [何れにしても]
  • At all such times

    n そのつど [その都度]
  • At all times

    adv,uk いつでも [何時でも] なんどきでも [何時でも]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top