Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

At a stroke

adv

いっきょに [一挙に]

Xem thêm các từ khác

  • At a time

    Mục lục 1 suf 1.1 ずつ 1.2 づつ 2 adv 2.1 いちどきに [一時に] suf ずつ づつ adv いちどきに [一時に]
  • At all

    Mục lục 1 adv 1.1 どうせ 1.2 いやしくも [苟も] 1.3 まるで [丸で] adv どうせ いやしくも [苟も] まるで [丸で]
  • At all (not ~)

    Mục lục 1 adv 1.1 いっこう [一向] 1.2 さらさら [更々] 1.3 さらさら [更更] 1.4 ごうも [毫も] 1.5 いっこうに [一向に]...
  • At all costs

    n ばんなんをはいして [万難を排して]
  • At all events

    uk いずれにしても [何れにしても]
  • At all such times

    n そのつど [その都度]
  • At all times

    adv,uk いつでも [何時でも] なんどきでも [何時でも]
  • At an early date

    adv ひならず [不日] ふじつ [不日]
  • At any cost

    Mục lục 1 adv,uk 1.1 どうしても [如何しても] 2 n 2.1 ばんなんをはいして [万難を排して] adv,uk どうしても [如何しても]...
  • At any rate

    Mục lục 1 adv,n 1.1 いずれ [何れ] 1.2 いずれ [孰れ] 1.3 いずれ [孰] 2 adv 2.1 どのみち [何の道] 2.2 なにせ [何せ] 2.3 どうせ...
  • At any time

    Mục lục 1 adv 1.1 いつなんどき [何時何時] 1.2 いまにも [今にも] 2 n-adv,n 2.1 ずいじ [随時] 3 exp 3.1 いつだって [何時だって]...
  • At bat

    n アットバット
  • At best

    Mục lục 1 adv 1.1 せいぜい [精々] 1.2 せいぜい [精精] 1.3 たかだか [高々] 1.4 どうせ 1.5 たかだか [高高] adv せいぜい...
  • At company expense

    n しゃひ [社費]
  • At disadvantage

    n ぶがわるい [分が悪い]
  • At ease

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きらく [気楽] 2 adv,n 2.1 ゆっくり adj-na,n きらく [気楽] adv,n ゆっくり
  • At ease! (Stand ~)

    n きをやすめ [気を休め]
  • At every door

    n-t かどなみ [門並み]
  • At fault

    adj-na,n そこつ [粗忽]
  • At first

    Mục lục 1 exp 1.1 はじめは [初めは] 1.2 はじめは [始めは] 2 n 2.1 てはじめに [手初めに] 3 n-adv,n-t 3.1 とうしょ [当初]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top