Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

At times

Mục lục

adv,exp

ときには [時には]

adv,n

おりふし [折節]
おりふし [折り節]

Xem thêm các từ khác

  • At top speed

    adv いっさんに [一散に]
  • At village expense

    n そんぴ [村費]
  • At will

    adj-na,n じざい [自在]
  • At work

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅっきん [出勤] 2 n 2.1 しつむちゅう [執務中] n,vs しゅっきん [出勤] n しつむちゅう [執務中]
  • Atari

    n アタリ
  • Atavaka

    n だいげんすいみょうおう [太元帥妙王]
  • Atavism

    n かくせいいでん [隔世遺伝]
  • Atheism

    n むしんろん [無神論]
  • Atheist

    n むしんろんしゃ [無神論者]
  • Athens

    n アテネ
  • Atherosclerosis

    n アテロームせいどうみゃくこうかしょう [アテローム性動脈硬化症]
  • Athlete

    Mục lục 1 n 1.1 うんどうせんしゅ [運動選手] 1.2 たいいくか [体育家] 1.3 アスリート 1.4 きょうぎしゃ [協技者] n うんどうせんしゅ...
  • Athlete fund

    n アスリートファンド
  • Athletic

    n アスレチック
  • Athletic-style shirt

    n ランニングシャツ
  • Athletic club

    n アスレチッククラブ
  • Athletic festival

    n たいいくさい [体育祭]
  • Athletic meet

    n うんどうかい [運動会] きょうぎかい [競技会]
  • Athletics

    n アスレチックス たいいく [体育]
  • Athletics association

    n,abbr りくれん [陸連]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top