- Từ điển Anh - Nhật
Attaboy!
uk
それでこそ [其れでこそ]
Xem thêm các từ khác
-
Attach
n アタッチ -
Attache
n こうしかんいん [公使館員] -
Attache case
Mục lục 1 n 1.1 アタッシェケース 1.2 てさげかばん [手提げ鞄] 1.3 アタッシュケース n アタッシェケース てさげかばん... -
Attached
Mục lục 1 n,vs 1.1 てんぷ [添付] 1.2 ふぞく [付属] 1.3 ふぞく [附属] n,vs てんぷ [添付] ふぞく [付属] ふぞく [附属] -
Attached file
n てんぷファイル [添付ファイル] -
Attached list
n ふひょう [付表] -
Attached map or plan
n ふず [付図] -
Attached or belonging to a house
n いえつき [家付き] -
Attached or stretched on
suf ばり [張り] -
Attached outside
n そとづけ [外付] -
Attached papers
n てんぷしょるい [添付書類] -
Attached to
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 つき [付き] 1.2 づき [付き] 2 n 2.1 しょぞく [所属] 2.2 せんぞく [専属] n,n-suf つき [付き] づき [付き]... -
Attaching and removing
n ちゃくだつ [着脱] -
Attaching to
Mục lục 1 oK,n,vs 1.1 ふずい [附随] 2 n,vs 2.1 ふずい [付随] oK,n,vs ふずい [附随] n,vs ふずい [付随] -
Attachment
Mục lục 1 n 1.1 れんじょう [恋情] 1.2 しゅうしん [執心] 1.3 さしおさえ [差し押え] 1.4 れんちゃく [恋着] 1.5 あいじゃく... -
Attachment (Buddhism ~)
n うしん [有心] -
Attachment (to)
n しゅうちゃくしん [執着心] -
Attack
Mục lục 1 n 1.1 らいしゅう [来襲] 1.2 しゅうらい [襲来] 1.3 アタック 1.4 ばつ [伐] 1.5 しゅうげき [襲撃] 1.6 しんこう... -
Attack (disease)
n はつびょう [発病] -
Attack forces
n こうげきたい [攻撃隊]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.