Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Attack

Mục lục

n

らいしゅう [来襲]
しゅうらい [襲来]
アタック
ばつ [伐]
しゅうげき [襲撃]
しんこう [進攻]
せめ [攻め]

n,vs

こうげき [攻撃]
ひなん [非難]
ひなん [批難]
しだん [指弾]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top