Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Attendant

Mục lục

n,vs

きんじ [近侍]
おとも [お供]
おとも [御供]
ずいこう [随行]
とも [供]

n

つきびと [付き人]
きんじゅ [近習]
おつき [御付き]
つきそい [付き添い]
じしん [侍臣]
ずいこういん [随行員]
じゅうしゃ [従者]
つきそい [付添]
つけびと [付人]
つきもの [付き者]
おつき [お付き]
つけびと [付け人]
きんしん [近臣]
ずいいん [随員]
けいしゅ [警手]
かじゅう [家従]
やっこさん [奴さん]
つきそい [付添い]
さんれつしゃ [参列者]
ずいはんしゃ [随伴者]
つきそいにん [付き添い人]
とぎ [伽]
じしゃ [侍者]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top