- Từ điển Anh - Nhật
Attendant
n,vs
きんじ [近侍]
おとも [お供]
おとも [御供]
ずいこう [随行]
とも [供]
n
つきびと [付き人]
きんじゅ [近習]
おつき [御付き]
つきそい [付き添い]
じしん [侍臣]
ずいこういん [随行員]
じゅうしゃ [従者]
つきそい [付添]
つけびと [付人]
つきもの [付き者]
おつき [お付き]
つけびと [付け人]
きんしん [近臣]
ずいいん [随員]
けいしゅ [警手]
かじゅう [家従]
やっこさん [奴さん]
つきそい [付添い]
さんれつしゃ [参列者]
ずいはんしゃ [随伴者]
つきそいにん [付き添い人]
とぎ [伽]
じしゃ [侍者]
Xem thêm các từ khác
-
Attendant male servant
n じゅうぼく [従僕] -
Attendants
n ともぜい [供勢] ともぞろい [供揃い] -
Attendants at a funeral
n かいそうしゃ [会葬者] -
Attending
Mục lục 1 n 1.1 とぎ [伽] 2 n,vs 2.1 ふずい [付随] 3 oK,n,vs 3.1 ふずい [附随] n とぎ [伽] n,vs ふずい [付随] oK,n,vs ふずい... -
Attending (upon)
n おとぎ [御伽] おとぎ [お伽] -
Attending a government office
n,vs とうちょう [登庁] -
Attending on
n,vs ばいじゅう [陪従] -
Attending on (ones superior) in the same carriage
n,vs ばいじょう [陪乗] -
Attending on the nobility
n ばいじ [陪侍] -
Attending physician
n しゅじい [主治医] -
Attending shows
n げきじょうがよい [劇場通い] -
Attention
Mục lục 1 n,vs 1.1 こころくばり [心配り] 1.2 ちゃくがん [着眼] 1.3 きくばり [気配り] 1.4 ちゅうもく [注目] 1.5 ちゃくもく... -
Attention! (Stand to ~)
exp,int きをつけ [気を付け] -
Attention (care) required
n ようちゅうい [要注意] -
Attention (heed)
n,vs ちゅうい [注意] -
Attention of the masses
n ぞくじ [俗耳] -
Attention value
n アテンションバリュー -
Attentively
adv つらつら [倩] せん [倩] -
Attentiveness
Mục lục 1 n 1.1 ちゅういりょく [注意力] 2 n,vs 2.1 きくばり [気配り] n ちゅういりょく [注意力] n,vs きくばり [気配り] -
Attenuation
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しりすぼまり [尻窄まり] 2 n,vs 2.1 げんすい [減衰] adj-na,n しりすぼまり [尻窄まり] n,vs げんすい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.