Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Audit trail

Mục lục

n

どうさきろく [動作記録]
かんさきろく [監査記録]
かんさしょうせき [監査証跡]

Xem thêm các từ khác

  • Auditing

    Mục lục 1 n 1.1 かいけいかんさ [会計監査] 1.2 ちょうこう [聴講] 2 n,vs 2.1 ぼうちょう [傍聴] n かいけいかんさ [会計監査]...
  • Auditing student

    n ちょうこうせい [聴講生]
  • Audition

    Mục lục 1 n 1.1 オーディション 1.2 ちょうしゅ [聴取] 2 n,vs 2.1 しちょう [試聴] n オーディション ちょうしゅ [聴取]...
  • Audition room

    n しちょうしつ [試聴室]
  • Auditor

    Mục lục 1 n 1.1 けんしょうかん [検査官] 1.2 けんさかん [検査官] 1.3 かんさほうじん [監査法人] 1.4 かんさやく [監査役]...
  • Auditorium

    n こうどう [講堂] オーディトリアム
  • Auditory hallucination

    n げんちょう [幻聴]
  • Auditory nerve

    n ちょうしんけい [聴神経]
  • Auditory nerve(s)

    n ちょうかくしんけい [聴覚神経]
  • Auditory ossicles

    n じしょうこつ [耳小骨]
  • Auger

    n きり [錐]
  • Augite

    n きせき [輝石]
  • Augment

    n ぞうきょう [増強]
  • Augury

    n ぼくせん [卜占]
  • August

    n-adv はちがつ [八月]
  • August visit

    n にゅうらい [入来]
  • Auld Lang Syne

    n ほたるのひかり [蛍の光]
  • Aum Shinrikyou religious group

    n アウムしんりきょう [アウム真理教]
  • Aun

    n アウン あうん [阿吽]
  • Aunt

    Mục lục 1 n 1.1 おばさん [叔母さん] 2 n,hon 2.1 おばさん [伯母さん] n おばさん [叔母さん] n,hon おばさん [伯母さん]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top