Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Autism

n

じへいしょう [自閉症]

Xem thêm các từ khác

  • Auto

    n オート
  • Auto-changer (tape recorder)

    n オートチェンジャー
  • Auto-load

    n じどうロード [自動ロード]
  • Auto-manipulator

    n オートマニピュレーター
  • Auto-nurse

    n オートナース
  • Auto-raise

    n オートレイズ
  • Auto answer (modem)

    n じどうちゃくしん [自動着信]
  • Auto door

    n オートドア
  • Auto focus

    n オートフォーカス
  • Auto parlor

    n オートパーラー
  • Auto player

    n オートプレーヤー
  • Auto show

    n オートショー
  • Autobacks

    n オートバックス
  • Autobiography

    Mục lục 1 n 1.1 じじょでん [自叙伝] 1.2 じじょ [自叙] 1.3 オートバイオグラフィー 1.4 じでん [自伝] n じじょでん [自叙伝]...
  • Autocamping

    n オートキャンプ
  • Autocracy

    Mục lục 1 n 1.1 オートクラシー 1.2 せんせいせいじ [専制政治] 1.3 せんせい [専制] n オートクラシー せんせいせいじ...
  • Autocrat

    n せんせいくんしゅ [専制君主]
  • Autocratic rule

    n どくさいしはい [独裁支配]
  • Autocross

    n オートクロス
  • Autograph

    Mục lục 1 n 1.1 すみつき [墨付き] 1.2 にくひつ [肉筆] 1.3 じしょ [自署] 1.4 サイン 1.5 しんぴつ [真筆] n すみつき [墨付き]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top