- Từ điển Anh - Nhật
Autopilot
n
じどうそうじゅうそうち [自動操縦装置]
オートパイロット
Xem thêm các từ khác
-
Autopsy
Mục lục 1 n 1.1 けんし [検屍] 1.2 けんし [検死] 1.3 かいぼう [解剖] 1.4 したいかいぼう [死体解剖] 1.5 けんし [検視]... -
Autopurificatory activity (in the natural world)
n じじょうさよう [自浄作用] -
Autoracing
n オートレース -
Autosuggestion
n じこあんじ [自己暗示] -
Autotoxemia
n じかちゅうどく [自家中毒] -
Autumn
Mục lục 1 n 1.1 しゅうき [秋季] 1.2 くさがれ [草枯れ] 1.3 しゅうき [秋期] 1.4 しゅうじつ [秋日] 2 n-adv 2.1 あき [秋]... -
Autumn-leaf viewing
n もみじがり [紅葉狩り] -
Autumn (fall) air
n しゅうき [秋気] -
Autumn (fall) of last year
n-adv,n-t さくしゅう [昨秋] -
Autumn (fall) silkworms
n しゅうさん [秋蚕] あきご [秋蚕] -
Autumn at harvest time
n できあき [出来秋] -
Autumn breeze
n あきかぜ [秋風] しゅうふう [秋風] -
Autumn colours
n こうよう [紅葉] -
Autumn crops
n あきさく [秋作] -
Autumn day
n しゅうじつ [秋日] -
Autumn equinox
n しゅうぶん [秋分] -
Autumn equinox holiday (Sep 23 or 24)
n しゅうぶんのひ [秋分の日] -
Autumn festival
n あきまつり [秋祭り] -
Autumn frost
n しゅうそう [秋霜] -
Autumn rain
n あきさめ [秋雨] しゅうりん [秋霖]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.