Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Avid reader

n

どくしょか [読書家]
どくしょじん [読書人]

Xem thêm các từ khác

  • Avocado

    n アボカド
  • Avocation

    n よぎ [余技] よぎょう [余業]
  • Avoid

    n かいひ [回避]
  • Avoiding the appearance of evil

    n りかにかんむりをたださず [李下に冠を正さず]
  • Await an opportunity

    n,vs たいき [待機]
  • Awake

    n,vs かくせい [覚醒]
  • Awaken

    n ねざめ [寝覚め]
  • Awakening

    n,vs かくせい [覚醒]
  • Awakening of love

    n こいごころ [恋心] こいこころ [恋心]
  • Award

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 しょう [賞] 2 n 2.1 せいてい [裁定] 2.2 さいてい [裁定] 3 n,vs 3.1 じゅよ [授与] 3.2 はんてい [判定]...
  • Award ceremony

    n じゅしょうしき [授賞式]
  • Awarding

    n ひょうしょう [表彰]
  • Awarding a prize

    n,vs じゅしょう [授賞]
  • Awarding ceremony

    n じゅよしき [授与式]
  • Awareness

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうち [承知] 2 n 2.1 きづき [気付き] n,vs しょうち [承知] n きづき [気付き]
  • Awareness of the issues

    n もんだいいしき [問題意識]
  • Away

    adv,n さきに [先に]
  • Away from home

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 たんしん [単身] 2 n 2.1 たびのそら [旅の空] n-adv,n-t たんしん [単身] n たびのそら [旅の空]
  • Away series (baseball)

    n えんせい [遠征]
  • Awe

    Mục lục 1 n 1.1 いふ [畏怖] 1.2 いけい [畏敬] 1.3 いく [畏懼] 1.4 いふく [畏服] n いふ [畏怖] いけい [畏敬] いく [畏懼]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top