Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Azure

n

こんぺき [紺碧]
るりいろ [瑠璃色]

Xem thêm các từ khác

  • Azure-winged magpie

    n おなが [尾長]
  • Azure sky

    n へきくう [碧空]
  • B.C.

    n-adv,n-t きげんぜん [紀元前]
  • BADGE system

    n バッジシステム
  • BBQ

    n バーベキュー
  • BIP

    n そくばくけいしょうげんり [束縛継承原理]
  • BITNET

    n ビットネット
  • BMW

    n ベーエムベー
  • BOL

    n ぎょうとう [行頭]
  • BS

    n つうしんえいせい [通信衛星]
  • B flat minor (music)

    n へんロたんちょう [変ロ短調]
  • B major

    n ロちょうちょう [ロ長調]
  • B minor

    n ロたんちょう [ロ短調]
  • Babble

    Mục lục 1 n 1.1 ちんぷんかん [珍糞漢] 2 exp,uk 2.1 ちんぷんかんぷん [珍紛漢紛] n ちんぷんかん [珍糞漢] exp,uk ちんぷんかんぷん...
  • Babbling

    n かたことまじり [片言交じり]
  • Babies

    n にゅうようじ [乳幼児]
  • Baboon

    n ひひ [狒々] ひひ [狒狒]
  • Baby

    Mục lục 1 n 1.1 ちご [稚児] 1.2 ちのみご [乳呑み子] 1.3 えいじ [嬰児] 1.4 あかちゃん [赤ちゃん] 1.5 ぼぼ 1.6 ようじ...
  • Baby-farm

    n いくじえん [育児園]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top