Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Babbling

n

かたことまじり [片言交じり]

Xem thêm các từ khác

  • Babies

    n にゅうようじ [乳幼児]
  • Baboon

    n ひひ [狒々] ひひ [狒狒]
  • Baby

    Mục lục 1 n 1.1 ちご [稚児] 1.2 ちのみご [乳呑み子] 1.3 えいじ [嬰児] 1.4 あかちゃん [赤ちゃん] 1.5 ぼぼ 1.6 ようじ...
  • Baby-farm

    n いくじえん [育児園]
  • Baby-sitter

    n ベビーシッター
  • Baby-sitting

    n もり [守]
  • Baby-walker

    n ほこうき [歩行器]
  • Baby babble

    n なんご [喃語]
  • Baby bed

    n ベビーベッド
  • Baby bird

    n ひなどり [雛鳥] ひなどり [ひな鳥]
  • Baby blue-eyes (name of plant)

    n るりからくさ [瑠璃唐草]
  • Baby boom

    n ベビーブーム
  • Baby boom generation

    n だんかいのせだい [団塊の世代]
  • Baby born feet (or buttocks) first

    n さかご [逆児] ぎゃくざん [逆産]
  • Baby bottle

    n ほにゅうびん [哺乳瓶]
  • Baby boy

    n おとこのこ [男の児]
  • Baby carriage

    n うばぐるま [うば車] うばぐるま [乳母車]
  • Baby chicken

    n こうこう [黄口]
  • Baby clothes

    Mục lục 1 n 1.1 うぶぎ [産着] 1.2 ひとつみ [一つ身] 1.3 みつみ [三つ身] n うぶぎ [産着] ひとつみ [一つ身] みつみ [三つ身]
  • Baby doll

    Mục lục 1 n 1.1 ベビードール 1.2 ベビィドール 1.3 ベビィードール n ベビードール ベビィドール ベビィードール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top