- Từ điển Anh - Nhật
Baby chicken
n
こうこう [黄口]
Các từ tiếp theo
-
Baby clothes
Mục lục 1 n 1.1 うぶぎ [産着] 1.2 ひとつみ [一つ身] 1.3 みつみ [三つ身] n うぶぎ [産着] ひとつみ [一つ身] みつみ [三つ身] -
Baby doll
Mục lục 1 n 1.1 ベビードール 1.2 ベビィドール 1.3 ベビィードール n ベビードール ベビィドール ベビィードール -
Baby face
n ベビーフェイス -
Baby food
n りにゅうしょく [離乳食] いくじしょく [育児食] -
Baby girl
n じょじ [女児] -
Baby inn
n バビーイン -
Baby nursery
n いくじえん [育児園] -
Baby oil
n ベビーオイル -
Baby powder
n あせしらず [汗知らず] ベビーパウダー -
Babysitter
n こもり [子守]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemIn Port
192 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemMap of the World
639 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"