Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Backbone (moral ~)

n

きこつ [気骨]

Xem thêm các từ khác

  • Backboneless

    n いくじのない [意気地のない]
  • Backbreaking exertions

    n はんろう [煩労]
  • Backbreaking work

    n ほねしごと [骨仕事]
  • Backdoor

    n うらぐち [裏口]
  • Backdrop

    n かきわり [書き割り]
  • Backer

    Mục lục 1 n,col 1.1 すけっと [助っ人] 2 n 2.1 こうえんしゃ [後援者] 2.2 かんじんもと [勧進元] n,col すけっと [助っ人]...
  • Backfire

    Mục lục 1 n 1.1 バックファイア 1.2 ぎゃっこうか [逆効果] 1.3 ぎゃくこうか [逆効果] 1.4 うらめ [裏目] n バックファイア...
  • Backfire (to defend against forest fires)

    n むかいひ [向かい火]
  • Backgammon

    n バックギャモン
  • Background

    Mục lục 1 n 1.1 えんけい [遠景] 1.2 りめん [裏面] 1.3 すじょう [素姓] 1.4 りれき [履歴] 1.5 みもと [身元] 1.6 みもと...
  • Background (of an episode)

    n はいごかんけい [背後関係]
  • Background knowledge

    n よびちしき [予備知識]
  • Background music

    n バックグラウンドミュージック
  • Background research

    n じだいこうしょう [時代考証]
  • Backhand

    n バックハンド
  • Backing

    Mục lục 1 n 1.1 うしろだて [後ろ楯] 1.2 うらづけ [裏付け] 1.3 えんご [援護] 1.4 ほうじょ [幇助] 1.5 しりおし [尻押し]...
  • Backing (your ~)

    Mục lục 1 n 1.1 おかげ [御蔭] 1.2 おかげさま [御蔭様] 1.3 おかげ [御陰] 1.4 おかげ [お陰] 1.5 おかげ [お蔭] 1.6 おかげさま...
  • Backless

    n バックレス
  • Backlight

    n ぎゃっこうせん [逆光線] バックライト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top