Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Background research

n

じだいこうしょう [時代考証]

Xem thêm các từ khác

  • Backhand

    n バックハンド
  • Backing

    Mục lục 1 n 1.1 うしろだて [後ろ楯] 1.2 うらづけ [裏付け] 1.3 えんご [援護] 1.4 ほうじょ [幇助] 1.5 しりおし [尻押し]...
  • Backing (your ~)

    Mục lục 1 n 1.1 おかげ [御蔭] 1.2 おかげさま [御蔭様] 1.3 おかげ [御陰] 1.4 おかげ [お陰] 1.5 おかげ [お蔭] 1.6 おかげさま...
  • Backless

    n バックレス
  • Backlight

    n ぎゃっこうせん [逆光線] バックライト
  • Backlighting

    n,abbr ぎゃっこう [逆光]
  • Backlite

    n バックライト
  • Backlog

    n うれのこり [売れ残り] バックログ
  • Backpack

    Mục lục 1 abbr 1.1 リュック 2 n 2.1 バックパック abbr リュック n バックパック
  • Backpacking

    n バックパッキング
  • Backroom deal

    n うらとりひき [裏取引]
  • Backs

    n バックス
  • Backside

    n ヒップ
  • Backskin

    n バックスキン
  • Backslash (character)

    n バックスラッシュ
  • Backsliding (Buddhism ~)

    n たいてん [退転]
  • Backspace

    n こうたいもじ [後退文字]
  • Backspace (BS)

    n,vs こうたい [後退]
  • Backspace (char)

    n バックスペース
  • Backspin

    n バックスピン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top