Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Backing

Mục lục

n

うしろだて [後ろ楯]
うらづけ [裏付け]
えんご [援護]
ほうじょ [幇助]
しりおし [尻押し]
かせい [加勢]
うらづけ [裏付]
あとおし [後押し]
じょせい [助勢]
すけぜい [助勢]
えんご [掩護]
バッキング

n,vs

こうえん [後援]
しえん [支援]
かたいれ [肩入れ]
うらうち [裏打ち]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top