Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Backup

n

バックアップ

Xem thêm các từ khác

  • Backup light

    n バックライト
  • Backup measure

    n すべりどめ [滑り止め]
  • Backup unit

    n よびそうち [予備装置]
  • Backward

    n みかいはつ [未開発] こうしん [後進]
  • Backward jump

    n はいめんとび [背面跳び]
  • Backward nations

    n ていかいはつこく [低開発国]
  • Backward or late-developing child

    n おそぢえ [遅知恵]
  • Backward region

    Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 みかい [未開] 2 n 2.1 みかいち [未開地] adj-na,adj-no,n みかい [未開] n みかいち [未開地]
  • Backwardness

    n おくれ [後れ]
  • Backwards

    n うしろまえ [後ろ前]
  • Backwoods

    n おうち [奥地] おくち [奥地]
  • Bacon

    n ベーコン
  • Bacteria

    Mục lục 1 n 1.1 ばいきん [ばい菌] 1.2 バクテリア 1.3 ばいきん [黴菌] n ばいきん [ばい菌] バクテリア ばいきん [黴菌]
  • Bacterial wilt

    n あおがれびょう [青枯れ病]
  • Bacteriological weapon

    n さいきんへいき [細菌兵器]
  • Bacteriology

    n さいきんがく [細菌学]
  • Bacteriophage

    n バクチリオファージ
  • Bacterium

    n さいきん [細菌] きん [菌]
  • Bactrian camel

    n そうほうらくだ [双峰駱駝]
  • Bad

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ふか [不可] 2 adj,uk 2.1 こっぴどい [こっ酷い] 3 adj,exp 3.1 いけない 4 adj 4.1 わるい [悪い] n,n-suf ふか...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top