Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bacterial wilt

n

あおがれびょう [青枯れ病]

Xem thêm các từ khác

  • Bacteriological weapon

    n さいきんへいき [細菌兵器]
  • Bacteriology

    n さいきんがく [細菌学]
  • Bacteriophage

    n バクチリオファージ
  • Bacterium

    n さいきん [細菌] きん [菌]
  • Bactrian camel

    n そうほうらくだ [双峰駱駝]
  • Bad

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ふか [不可] 2 adj,uk 2.1 こっぴどい [こっ酷い] 3 adj,exp 3.1 いけない 4 adj 4.1 わるい [悪い] n,n-suf ふか...
  • Bad (evil) deed

    n わるいおこない [悪い行い]
  • Bad (fictitious) bill

    n からてがた [空手形] くうてがた [空手形]
  • Bad (negative) influence

    n あくえいきょう [悪影響]
  • Bad back

    adj-na,n こしよわ [腰弱]
  • Bad bargain

    n びんぼうくじ [貧乏鬮]
  • Bad bounce

    n イレギュラーバウンド
  • Bad boy

    Mục lục 1 n 1.1 あくどう [悪童] 1.2 あくたろう [悪太郎] 1.3 にくまれっこ [憎まれっ子] n あくどう [悪童] あくたろう...
  • Bad breath

    n こうしゅう [口臭] こうき [口気]
  • Bad character

    n あくたま [悪玉] あくだま [悪玉]
  • Bad cholesterol

    n あくたまコレステロール [悪玉コレステロール]
  • Bad coin

    n あくせん [悪銭]
  • Bad cold

    n わるいかぜ [悪い風邪]
  • Bad companion

    n あくゆう [悪友]
  • Bad condition

    adj-na,n ふちょう [不調]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top