Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bad news travels quickly

exp

あくじせんりをはしる [悪事千里を走る]

Xem thêm các từ khác

  • Bad odor

    n あくしゅう [悪臭]
  • Bad person

    Mục lục 1 n 1.1 わる [悪] 1.2 あくだま [悪玉] 1.3 あくたま [悪玉] n わる [悪] あくだま [悪玉] あくたま [悪玉]
  • Bad pitch

    n あっきゅう [悪球]
  • Bad place

    n あくしょ [悪所]
  • Bad poem

    n,pol こしおれ [腰折]
  • Bad policy

    adj-na,n ふとくさく [不得策]
  • Bad precedent

    n あくれい [悪例]
  • Bad quality

    adj-na,n あくしつ [悪質]
  • Bad record

    adj-na,n ふせいせき [不成績]
  • Bad reputation

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふひょうばん [不評判] 2 n 2.1 ぞくめい [俗名] 2.2 あくめい [悪名] 2.3 あくみょう [悪名] 2.4 ぞくみょう...
  • Bad results

    n あっか [悪果]
  • Bad road

    n あくろ [悪路]
  • Bad second

    n ありゅう [亜流]
  • Bad situation

    adj-na,n せつあく [拙悪]
  • Bad smell

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうき [臭気] 1.2 くさみ [臭み] 1.3 しゅうみ [臭味] n しゅうき [臭気] くさみ [臭み] しゅうみ [臭味]
  • Bad style

    n あくぶん [悪文]
  • Bad taste

    adj-na,n あくしゅみ [悪趣味]
  • Bad temper

    adj-na,n ていきあつ [低気圧]
  • Bad thing

    n わる [悪]
  • Bad translation

    n あくやく [悪訳]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top