- Từ điển Anh - Nhật
Ballot-counting place
n
かいひょうじょ [開票所]
Xem thêm các từ khác
-
Ballot box
n とうひょうばこ [投票箱] -
Ballplayer
n やきゅうせんしゅ [野球選手] -
Balm
n こうゆ [香油] ほうこう [芳香] -
Balmy breeze
n くんぷう [薫風] -
Balsam (garden ~)
n ほうせんか [鳳仙花] -
Baltic
n バルト -
Balun
n バラン -
Bam
int ドスン -
Bambi
n バンビ -
Bamboo
n バンブー たけ [竹] -
Bamboo (tobacco) ash receptacle
n はいふき [灰吹き] -
Bamboo blind
n すのこ [簀の子] -
Bamboo blowpipe used to stimulate a fire
n ひふきだけ [火吹き竹] -
Bamboo broom
n たけぼうき [竹箒] -
Bamboo curtain
n たまだれ [玉垂れ] -
Bamboo enclosure
n たけやらい [竹矢来] -
Bamboo fence
n もがり [虎落] -
Bamboo fence (hedge)
n たけがき [竹垣] -
Bamboo flute
n しゃくはち [尺八] -
Bamboo garden
n たけのそのう [竹の園生]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.