Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Band of thugs

n

ぼうりょくだん [暴力団]

Xem thêm các từ khác

  • Band saw

    n おびのこ [帯鋸] おびのこぎり [帯鋸]
  • Bandage

    n,vs ほうたい [包帯] ほうたい [繃帯]
  • Bandana

    n バンダナ
  • Bandit

    Mục lục 1 n 1.1 ひと [匪徒] 1.2 さんぞく [山賊] 1.3 ぞくと [賊徒] 1.4 ひぞく [匪賊] n ひと [匪徒] さんぞく [山賊] ぞくと...
  • Bandit gang

    n ひだん [匪団]
  • Bandits

    n へいひ [兵匪]
  • Bandmaster

    n がくちょう [楽長]
  • Bandoneon

    n バンドネオン
  • Bandsman

    n がくいん [楽員] がくし [楽士]
  • Bandwagon

    n バンドワゴン
  • Bandwidth

    n たいいきはば [帯域幅]
  • Bandy-legged

    Mục lục 1 n 1.1 がにまた [蠏股] 2 adj-no,n 2.1 がにまた [蟹股] n がにまた [蠏股] adj-no,n がにまた [蟹股]
  • Bang

    n ジャーン
  • Banging shut

    adv ぴしゃり
  • Bangkok

    n バンコク
  • Bangladesh

    n バングラデシュ
  • Bangle

    n うでわ [腕輪]
  • Banishment

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ついほう [追放] 1.2 はいる [配流] 2 n 2.1 るざい [流罪] 2.2 しまながし [島流し] n,vs ついほう [追放]...
  • Banjo

    n バンジョー
  • Bank

    Mục lục 1 n 1.1 どて [土手] 1.2 ていぼう [堤防] 1.3 ちょきんばこ [貯金箱] 1.4 つつみ [堤] 1.5 きし [岸] 1.6 ぎんこう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top