- Từ điển Anh - Nhật
Bandsman
n
がくいん [楽員]
がくし [楽士]
Xem thêm các từ khác
-
Bandwagon
n バンドワゴン -
Bandwidth
n たいいきはば [帯域幅] -
Bandy-legged
Mục lục 1 n 1.1 がにまた [蠏股] 2 adj-no,n 2.1 がにまた [蟹股] n がにまた [蠏股] adj-no,n がにまた [蟹股] -
Bang
n ジャーン -
Banging shut
adv ぴしゃり -
Bangkok
n バンコク -
Bangladesh
n バングラデシュ -
Bangle
n うでわ [腕輪] -
Banishment
Mục lục 1 n,vs 1.1 ついほう [追放] 1.2 はいる [配流] 2 n 2.1 るざい [流罪] 2.2 しまながし [島流し] n,vs ついほう [追放]... -
Banjo
n バンジョー -
Bank
Mục lục 1 n 1.1 どて [土手] 1.2 ていぼう [堤防] 1.3 ちょきんばこ [貯金箱] 1.4 つつみ [堤] 1.5 きし [岸] 1.6 ぎんこう... -
Bank (of a river)
n きしべ [岸辺] -
Bank account
Mục lục 1 n 1.1 よちょきん [預貯金] 1.2 よきんこうざ [預金口座] 1.3 ぎんこうこうざ [銀行口座] 2 n,vs 2.1 よきん [預金]... -
Bank balance
n よちょきんざんだか [預貯金残高] -
Bank book
n ちょきんつうちょう [貯金通帳] -
Bank business
n こうむ [行務] -
Bank clerk
n こういん [行員] -
Bank debenture bond
n きんゆうさい [金融債] -
Bank deposit
n ぎんこうよきん [銀行預金] -
Bank deposit guarantee
n よきんほご [預金保護] よきんほしょう [預金保証]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.