- Từ điển Anh - Nhật
Bank supervision
n
ぎんこうかんとく [銀行監督]
Xem thêm các từ khác
- 
                                Bankbookn よきんつうちょう [預金通帳]
- 
                                Banked firen うずみび [埋み火]
- 
                                BankerMục lục 1 n 1.1 バンカー 1.2 ぎんこういん [銀行員] 1.3 ぎんこうか [銀行家] n バンカー ぎんこういん [銀行員] ぎんこうか...
- 
                                Bankingn ぎんこうぎょう [銀行業]
- 
                                Banking facilitiesn きんゆうきかん [金融機関]
- 
                                Banking reformn ぎんこうかいかく [銀行改革]
- 
                                Banking servicesn ぎんこうぎょうむ [銀行業務]
- 
                                Banking systemn ぎんこうシステム [銀行システム]
- 
                                Banking worldn ぎんこうかい [銀行界]
- 
                                Banknoten しんさつ [新札]
- 
                                Bankrupt companyn はさんかいしゃ [破産会社] とうさんきぎょう [倒産企業]
- 
                                Bankruptcyn はたん [破綻]
- 
                                Bankruptcy (corporate ~)n,vs とうさん [倒産]
- 
                                Bankruptcy (personal ~)n,vs はさん [破産]
- 
                                Bankruptcy act or lawsn はさんほう [破産法]
- 
                                Bankruptcy courtn はさんさいばんしょ [破産裁判所]
- 
                                Banks of the Sumida rivern ぼくてい [墨堤]
- 
                                Banned bookn はっきんぼん [発禁本]
- 
                                Banned drugn きんしやくぶつ [禁止薬物]
- 
                                Banned wordn ほうそうきんしようご [放送禁止用語]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                