Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Banquet

Mục lục

n

がえん [賀宴]
バンケット
えんかい [宴会]
せいさん [正餐]
きょうえん [供宴]
かいせきりょうり [会席料理]
うたげ [宴]
きょうおう [饗応]
ちそう [馳走]
えんせき [宴席]
しょうえん [招宴]
しゅえん [酒宴]
きょうおう [供応]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top