- Từ điển Anh - Nhật
Bar
Mục lục |
n,uk
かんぬき [貫木]
かんぬき [閂]
n
なかす [中州]
さかば [酒場]
つっぱり [突張り]
よこぎ [横木]
のみや [飲み屋]
バール
のみや [飮み屋]
バー
つっぱり [突っ張り]
よこき [横木]
いざかや [居酒屋]
のみや [飮屋]
のみや [飲屋]
Xem thêm các từ khác
-
Bar-room
n さかば [酒場] -
Bar (lit: stand bar)
n スタンドバー -
Bar (metal ~)
n のべぼう [延棒] のべぼう [延べ棒] -
Bar (musical ~)
n しょうせつ [小節] -
Bar association
n べんごしかい [弁護士会] -
Bar code
n バーコード -
Bar examination
n しほうしけん [司法試験] -
Bar graph
n ぼうグラフ [棒グラフ] -
Bar magnet
n ぼうじしゃく [棒磁石] -
Bar of chocolate
n いたチョコ [板チョコ] -
Bar of white sand
n しらす [白州] -
Bar set in a horizontal position
n よこぼう [横棒] -
Bar thermometer
n ぼうおんどけい [棒温度計] -
Barbados
n バルバドス -
Barbarian
Mục lục 1 n 1.1 みかいじん [未開人] 1.2 やばんじん [野蛮人] 1.3 ばん [蛮] 1.4 ばんじん [蕃人] 1.5 いじん [夷人] 1.6 えびす... -
Barbarian jabbering
n げきぜつ [鴃舌] -
Barbarians
n ばんい [蕃夷] いてき [夷狄] -
Barbaric region
n ばんち [蛮地] -
Barbarism
n ばんこう [蛮行] バーバリズム -
Barbarous
adj-na ばんてき [蛮的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.