Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bar

Mục lục

n,uk

かんぬき [貫木]
かんぬき [閂]

n

なかす [中州]
さかば [酒場]
つっぱり [突張り]
よこぎ [横木]
のみや [飲み屋]
バール
のみや [飮み屋]
バー
つっぱり [突っ張り]
よこき [横木]
いざかや [居酒屋]
のみや [飮屋]
のみや [飲屋]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top