Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Barbed wire

n

ゆうしてっせん [有刺鉄線]
ばらせん [荊棘線]

Xem thêm các từ khác

  • Barbell

    n バーベル
  • Barber

    Mục lục 1 n 1.1 りはつし [理髪師] 1.2 かみどこ [髪床] 1.3 とこや [床屋] 1.4 りようし [理容師] 1.5 バーバー 1.6 さんぱつや...
  • Barber shop

    n さんぱつや [散髪屋]
  • Barbering

    n ちょうはつ [調髪] りよう [理容]
  • Barbershop

    Mục lục 1 n 1.1 かみどこ [髪床] 1.2 りはつてん [理髪店] 1.3 かみゆいどこ [髪結い床] n かみどこ [髪床] りはつてん...
  • Barbituric acid

    n バルビツルさん [バルビツル酸]
  • Barcelona

    n バルセロナ
  • Bare

    Mục lục 1 n 1.1 まるだし [丸出し] 2 adj-no,n 2.1 はだか [裸] n まるだし [丸出し] adj-no,n はだか [裸]
  • Bare-headed

    n むぼう [無帽]
  • Bare (naked) body

    n すはだ [素肌]
  • Bare earth

    n じべた [地べた]
  • Bare existence

    n ここう [餬口]
  • Bare feet

    n すあし [素足]
  • Bare handed

    n せきしゅ [赤手]
  • Bare hands

    n すで [素手]
  • Bare hill

    n はげやま [禿山]
  • Bare livelihood

    n ここう [糊口]
  • Bare look

    n ベアルック
  • Bare mass (physics)

    n はだかのしつりょう [裸の質量]
  • Bare of trees

    n あかはだ [赤膚] あかはだ [赤肌]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top