- Từ điển Anh - Nhật
Barmaid
n
しゃくふ [酌婦]
Xem thêm các từ khác
-
Barn
Mục lục 1 n 1.1 ちくしゃ [畜舎] 1.2 きゅうしゃ [厩舎] 1.3 ぼくしゃ [牧舎] 1.4 うまや [廐] 1.5 きゅうしゃ [廏舎] 1.6 なや... -
Barnacle
n かめのて [亀の手] -
Barnyard millet
n ひえ [稗] -
Barometer
Mục lục 1 n 1.1 せいうけい [晴雨計] 1.2 バロメーター 1.3 バロメータ 1.4 きあつけい [気圧計] n せいうけい [晴雨計]... -
Baron
n バロン だんしゃく [男爵] -
Baroness
n だんしゃくふじん [男爵夫人] -
Baroque
n バロック -
Baroque music
n バロックおんがく [バロック音楽] -
Barowner
n マスター -
Barracking
n,vs おうえん [応援] -
Barracks
Mục lục 1 n 1.1 えいしょ [営所] 1.2 たむろ [屯] 1.3 へいしゃ [兵舎] 1.4 バラック 1.5 とんえい [屯営] 1.6 へいえい [兵営]... -
Barracuda
n かます [梭子魚] かます [梭魚] -
Barrage
Mục lục 1 n 1.1 れんだ [連打] 1.2 ほうれつ [放列] 1.3 だんまく [弾幕] n れんだ [連打] ほうれつ [放列] だんまく [弾幕] -
Barrage of questions
n しつもんぜめ [質問攻め] -
Barrel
n バレル たる [樽] -
Barrel of a gun
n じゅうのつつ [銃の筒] -
Barrel roll
n,vs おうてん [横転] -
Barreled wine
n バルクワイン -
Barren
adj-na,adj-no,n ふもう [不毛] -
Barren (sterile) woman
n うまずめ [石女] うまずめ [産まず女]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.