Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Barnyard millet

n

ひえ [稗]

Xem thêm các từ khác

  • Barometer

    Mục lục 1 n 1.1 せいうけい [晴雨計] 1.2 バロメーター 1.3 バロメータ 1.4 きあつけい [気圧計] n せいうけい [晴雨計]...
  • Baron

    n バロン だんしゃく [男爵]
  • Baroness

    n だんしゃくふじん [男爵夫人]
  • Baroque

    n バロック
  • Baroque music

    n バロックおんがく [バロック音楽]
  • Barowner

    n マスター
  • Barracking

    n,vs おうえん [応援]
  • Barracks

    Mục lục 1 n 1.1 えいしょ [営所] 1.2 たむろ [屯] 1.3 へいしゃ [兵舎] 1.4 バラック 1.5 とんえい [屯営] 1.6 へいえい [兵営]...
  • Barracuda

    n かます [梭子魚] かます [梭魚]
  • Barrage

    Mục lục 1 n 1.1 れんだ [連打] 1.2 ほうれつ [放列] 1.3 だんまく [弾幕] n れんだ [連打] ほうれつ [放列] だんまく [弾幕]
  • Barrage of questions

    n しつもんぜめ [質問攻め]
  • Barrel

    n バレル たる [樽]
  • Barrel of a gun

    n じゅうのつつ [銃の筒]
  • Barrel roll

    n,vs おうてん [横転]
  • Barreled wine

    n バルクワイン
  • Barren

    adj-na,adj-no,n ふもう [不毛]
  • Barren (sterile) woman

    n うまずめ [石女] うまずめ [産まず女]
  • Barren mountain

    n やせやま [痩せ山]
  • Barren or infertile soil

    n こうど [荒土]
  • Barren soil

    n やせち [痩せ地] やせつち [痩せ土]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top