- Từ điển Anh - Nhật
Base (of operations)
n
こんきょち [根拠地]
Xem thêm các từ khác
-
Base angle
n ていかく [底角] -
Base camp
n ベースキャンプ -
Base closing (military ~)
n きちへいさ [基地閉鎖] -
Base coach
n ベースコーチ -
Base component
n きていぶもん [基底部門] -
Base down
n ベースダウン -
Base fare for a bus or train or taxi
n はつのりりょうきん [初乗り料金] -
Base form
n げんけい [原形] -
Base hit
n るいだ [塁打] -
Base line
n きせん [基線] -
Base metals
n ひきんぞく [卑金属] -
Base nature
n こじきこんじょう [乞食根性] -
Base of operations
n あしだまり [足溜り] -
Base of taxation
n かぜいひょうじゅん [課税標準] -
Base on balls (baseball)
n しきゅう [四球] -
Base pay
n きほんきゅう [基本給] -
Base powder
Mục lục 1 n 1.1 げんりょうふんまつ [原料粉末] 2 n,abbr 2.1 げんまつ [原末] n げんりょうふんまつ [原料粉末] n,abbr げんまつ... -
Base running
n そうるい [走塁] -
Base station
n きちきょく [基地局] -
Base stealing (baseball)
n とうるい [盗塁]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.