- Từ điển Anh - Nhật
Baseless
n
こんきょのない [根拠のない]
Xem thêm các từ khác
-
Baseless rumor
n ひご [飛語] -
Baseman
n ないやしゅ [内野手] -
Basement
Mục lục 1 n 1.1 ちかい [地階] 1.2 ちか [地下] 1.3 ちかしつ [地下室] 1.4 ベースメント n ちかい [地階] ちか [地下] ちかしつ... -
Bases are loaded with no outs
n むしまんるい [無死満塁] -
Bases loaded (baseball)
n まんるい [満塁] -
Bashful
Mục lục 1 n,vs 1.1 ものおじ [物怖じ] 2 adj 2.1 おもはゆい [面映ゆい] 2.2 きまりわるい [極まり悪い] 3 adj-na,n 3.1 てれしょう... -
Bashfully
adv,n,vs もじもじ -
Bashfulness
Mục lục 1 n 1.1 しゅうち [羞恥] 2 adj-na,n 2.1 うちき [内気] n しゅうち [羞恥] adj-na,n うちき [内気] -
Bashfulness before strangers
n ひとおじ [人怖じ] -
Basic
Mục lục 1 adj-na 1.1 きそてき [基礎的] 1.2 きほんてき [基本的] 1.3 こんぽんてき [根本的] 2 adj-na,n 2.1 ベーシック 3 n... -
Basic English
n ベーシックイングリッシュ -
Basic agreement
n きほんごうい [基本合意] -
Basic concept
Mục lục 1 n 1.1 きほんがいねん [基本概念] 1.2 きほんコンセプト [基本コンセプト] 1.3 きほんげんり [基本原理] n きほんがいねん... -
Basic conditions
n きほんじょうけん [基本条件] -
Basic dye
n えんきせいせんりょう [塩基性染料] -
Basic factor
n そいん [素因] -
Basic law
n きじゅんほう [基準法] たいほう [大法] -
Basic metal (in an art object)
n したがね [下金] -
Basic or regular salary
n ほんきゅう [本給]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.