Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Basic research

n

きそけんきゅう [基礎研究]

Xem thêm các từ khác

  • Basic rock

    n えんきせいがん [塩基性岩]
  • Basic salary

    n ほんぽう [本俸]
  • Basic salt

    n えんきせいえん [塩基性塩]
  • Basic science

    n きそかがく [基礎科学]
  • Basic study

    n きそしけん [基礎試験]
  • Basic vocabulary item

    n きほんご [基本語]
  • Basically

    n きほんてきに [基本的に]
  • Basicity

    n えんきど [塩基度]
  • Basidiomycetes (the ~)

    n たんしきんるい [担子菌類]
  • Basil

    n バジル
  • Basilisk

    n バシリスク
  • Basin

    Mục lục 1 n 1.1 くぼち [窪地] 1.2 くぼち [凹地] 1.3 かいぼん [海盆] 1.4 おうち [凹地] 1.5 ベイスン n くぼち [窪地] くぼち...
  • Basin (e.g. between mountains)

    n ぼんち [盆地]
  • Basin (river ~)

    n りゅういき [流域]
  • Basin for winecups

    n はいせん [杯洗]
  • Basin under a waterfall

    Mục lục 1 n 1.1 たきつぼ [滝つぼ] 1.2 たきつぼ [滝壺] 1.3 たきつぼ [滝壷] n たきつぼ [滝つぼ] たきつぼ [滝壺] たきつぼ...
  • Basinette

    n ベビーベッド
  • Basis

    Mục lục 1 n 1.1 きほん [基本] 1.2 もとい [基] 1.3 きばん [基盤] 1.4 きそ [基礎] 1.5 ほんい [本位] 1.6 げんきょ [原拠]...
  • Bask

    n バスク
  • Basket

    Mục lục 1 n 1.1 バスケット 1.2 かご [篭] 1.3 かばん [鞄] 1.4 かご [籠] n バスケット かご [篭] かばん [鞄] かご [籠]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top